Các loại nhôm định hình dùng trong thiết kế máy. Các loại nhôm định hình dùng trong công nghiệp. Phụ kiện để lắp ghép nhôm định hình. các loại phụ kiện nhôm định hình dùng để thiết kế khung máy.
Trong bài viết này công ty chúng tôi tôi sẽ giới thiệu cho tất cả mọi người về những loại nhôm được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong công nghiệp và trong thiết kế máy.
Liên Hệ ZALO: 0908040191
Các loại nhôm định hình dùng trong thiết kế máy:
Kích thước nhôm định hình
Nhôm định hình 20×20
Thông số kỹ thuật :
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 20mm x 20mm.
- Trọng lượng ước tính: 0.432 kg/m.
- Thể tích ước tính: 159.3mm³.
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Rảnh nhôm: M6, 6.2mm.
- Tâm lỗ: M5, Ø5.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2mm
- Vật liệu: 6063-T5
Thanh nhôm định hình 20×40
Thông số kỹ thuật :
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 20mm x 40mm.
- Trọng lượng ước tính: 0.775 kg/m.
- Thể tích ước tính: 286.1mm³.
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.026
- Rảnh nhôm: M6, 6.2mm.
- Tâm lỗ: M5, Ø5.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 30×30
Thông số kỹ thuật :
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 30mm x 30mm.
- Trọng lượng ước tính: 0.627 kg/m.
- Thể tích ước tính: 250.65mm³.
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.026
- Rảnh nhôm: M10, 10.2mm.
- Tâm lỗ: M6, Ø6.8.
- Cạnh ngoài có độ dày: 3mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 30×60

Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 30mm x 60mm.
- Trọng lượng ước tính: 1.43 kg/m.
- Thể tích ước tính: 523.8mm³.
- Chu vi ngoài: 353.35mm
- Độ thẳng : 1.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.006.
- Độ xoắn: 0.0053
- Rảnh nhôm: M10, 10.2mm.
- Tâm lỗ: M6, Ø6.8.
- Cạnh ngoài có độ dày: 3mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 40×40
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 40mm x 40mm.
- Trọng lượng ước tính: 1.35 kg/m.
- Thể tích ước tính: 490.01mm³.
- Chu vi ngoài: 380.4mm
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.0026
- Rảnh nhôm: M8, 8.3mm.
- Tâm lỗ: M7, Ø7.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 40×80
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 40mm x 80mm.
- Trọng lượng ước tính: 2.58 kg/m.
- Thể tích ước tính: 930.56mm³.
- Chu vi ngoài: 557.05mm
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.0026
- Rảnh nhôm: M8, 8.3mm.
- Tâm lỗ: Ø6.8.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 45×45
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 45mm x 45mm.
- Trọng lượng ước tính: 1.35 kg/m.
- Thể tích ước tính: 520.01mm³.
- Chu vi ngoài: 400.4mm
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.0026
- Rảnh nhôm: M10, 10mm.
- Tâm lỗ: M10, Ø10.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 60×60
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 60mm x 60mm.
- Trọng lượng ước tính: 2.49 kg/m.
- Thể tích ước tính: 922.33mm³.
- Chu vi ngoài: 469.924mm
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.0026
- Rảnh nhôm: M8, 8.2mm.
- Tâm lỗ: M7, Ø6.8.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2.49mm
- Vật liệu: 6063-T5
Nhôm định hình 80×80
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu : nhôm
- Màu sắc : trắng
- Được phủ anode bảo vệ chống oxi hóa.
- Cao x rộng: 80mm x 80mm.
- Trọng lượng ước tính: 3,335 kg/m.
- Thể tích ước tính: 1599.6402mm³.
- Chu vi ngoài: 1136.2825mm
- Độ thẳng : 0.3 x L/300.
- Độ bằng phẳng : 0.004.
- Độ xoắn: 0.0026
- Rảnh nhôm: M8, 8.2mm.
- Tâm lỗ: M7, Ø6.8.
- Cạnh ngoài có độ dày: 2.49mm
- Vật liệu: 6063-T5